Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Cáp điện Cadivi CXV – 0,6/1kV
- Model: CXV4
CXV − 0,6/1 KV
- Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
- Còn 100 sp - Điện thoại:: - Số 51 Lê Đại Hành, - Cửa hàng BNC
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 – CÁP CXV - 1 ĐẾN 4 LÕI. CXV CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
5,3 |
10,2 |
10,6 |
11,4 |
40 |
141 |
159 |
187 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
5,7 |
11,1 |
11,6 |
12,5 |
53 |
178 |
205 |
244 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,3 |
12,1 |
12,8 |
13,8 |
70 |
230 |
270 |
326 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,8 |
13,3 |
14,0 |
15,2 |
93 |
293 |
351 |
428 |
10 |
7/CC |
3,75 |
1,83 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,5 |
13,7 |
14,6 |
15,9 |
132 |
306 |
406 |
518 |
16 |
7/CC |
4,65 |
1,15 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,4 |
15,5 |
16,5 |
18,1 |
188 |
427 |
577 |
743 |
25 |
7/CC |
5,8 |
0,727 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,9 |
18,6 |
19,9 |
21,8 |
283 |
640 |
876 |
1133 |
35 |
7/CC |
6,85 |
0,524 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,0 |
20,7 |
22,1 |
24,4 |
373 |
837 |
1156 |
1502 |
50 |
19/CC |
8,0 |
0,387 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
12,3 |
23,4 |
25,0 |
27,8 |
495 |
1107 |
1538 |
2016 |
70 |
19/CC |
9,7 |
0,268 |
1,1 |
1,4 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
14,2 |
27,2 |
29,3 |
32,6 |
706 |
1569 |
2208 |
2899 |
95 |
19/CC |
11,3 |
0,193 |
1,1 |
1,5 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
16,0 |
30,8 |
33,0 |
36,7 |
941 |
2090 |
2935 |
3858 |
120 |
19/CC |
12,7 |
0,153 |
1,2 |
1,5 |
2,1 |
2,1 |
2,3 |
17,6 |
34,2 |
36,6 |
40,9 |
1174 |
2614 |
3677 |
4854 |
150 |
19/CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
19,6 |
38,0 |
40,9 |
45,9 |
1453 |
3227 |
4562 |
6007 |
185 |
19/CC |
15,7 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
21,6 |
42,1 |
45,7 |
51,0 |
1790 |
3986 |
5649 |
7450 |
240 |
37/CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
1,7 |
2,5 |
2,6 |
2,8 |
24,3 |
48,0 |
51,6 |
57,5 |
2338 |
5207 |
7377 |
9732 |
300 |
61/CC |
20,4 |
0,0601 |
1,8 |
1,8 |
2,7 |
2,8 |
3,0 |
27,0 |
53,5 |
57,5 |
64,1 |
2970 |
6604 |
9369 |
12360 |
400 |
61/CC |
23,2 |
0,0470 |
2,0 |
1,9 |
2,9 |
3,1 |
3,3 |
30,4 |
60,2 |
64,9 |
72,8 |
3820 |
8486 |
12079 |
15945 |
500 |
61/CC |
26,2 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
- |
- |
- |
34,0 |
- |
- |
- |
4847 |
- |
- |
- |
630 |
61/CC |
30,2 |
0,0283 |
2,4 |
2,2 |
- |
- |
- |
38,8 |
- |
- |
- |
6409 |
- |
- |
- |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CXV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng Cáp Gần Đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3x4 + 1x2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
1,8 |
13,5 |
304 |
3x6 + 1x4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
1,8 |
14,8 |
401 |
3x10 + 1x6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,8 |
15,5 |
478 |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
1,8 |
19,9 |
863 |
3x25 + 1x16 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
21,9 |
1089 |
3x35 + 1x16 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
23,9 |
1384 |
3x35 + 1x25 |
35 |
CC |
7.1 |
0,9 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
24,9 |
1489 |
3x50 + 1x25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
27,4 |
1866 |
3x50 + 1x35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
1,8 |
28,1 |
1967 |
3x70 + 1x35 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
1,9 |
31,5 |
2612 |
3x70 + 1x50 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
2,0 |
32,6 |
2757 |
3x95 + 1x50 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
2,1 |
36,1 |
3550 |
3x95 + 1x70 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
2,1 |
37,1 |
3767 |
3x120 + 1x70 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
2,2 |
40,3 |
4523 |
3x120 + 1x95 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
2,2 |
41,3 |
4788 |
3x150 + 1x70 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
2,3 |
44,1 |
5402 |
3x150 + 1x95 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
2,4 |
45,8 |
5701 |
3x185 + 1x95 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
49,8 |
6834 |
3x185 + 1x120 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
2,5 |
50,8 |
7090 |
3x240 + 1x120 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
2,7 |
55,5 |
8830 |
3x240 + 1x150 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
2,7 |
56,7 |
9131 |
3x240 + 1x185 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
2,8 |
58,2 |
9539 |
3x300 + 1x150 |
300 |
CC |
21,1 |
1,8 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
2,9 |
62,0 |
10999 |
3x300 + 1x185 |
300 |
CC |
21,1 |
1,8 |
0,0601 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
2,9 |
63,3 |
11386 |
3x400 + 1x185 |
400 |
CC |
24,2 |
2,0 |
0,047 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
3,1 |
70,4 |
13984 |
3x400 + 1x240 |
400 |
CC |
24,2 |
2,0 |
0,047 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
3,2 |
72,1 |
14603 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CXV − 0,6/1 KV
- Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.